TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53731. seismometric (thuộc) máy đo địa chấn

Thêm vào từ điển của tôi
53732. stirk (Ê-cốt); đphương bò một tuổi

Thêm vào từ điển của tôi
53733. tuneful du dương, êm ái

Thêm vào từ điển của tôi
53734. accordionist người chơi đàn xếp, người chơi ...

Thêm vào từ điển của tôi
53735. bottle-green màu lục vỏ chai, lục sẫm

Thêm vào từ điển của tôi
53736. copperas (hoá học) sắt II sunfat kết tin...

Thêm vào từ điển của tôi
53737. decimeter đêximet

Thêm vào từ điển của tôi
53738. double enty (thương nghiệp) kế toán kép

Thêm vào từ điển của tôi
53739. entomophilous (thực vật học) do sâu bọ truyền...

Thêm vào từ điển của tôi
53740. far-seeing nhìn xa thấy rộng; biết lo xa

Thêm vào từ điển của tôi