53701.
pea green
màu lục hạt đậu
Thêm vào từ điển của tôi
53702.
steepen
dốc (đường đi)
Thêm vào từ điển của tôi
53703.
iconolater
người thờ thánh tượng, người th...
Thêm vào từ điển của tôi
53704.
prosodial
(thuộc) phép làm thơ
Thêm vào từ điển của tôi
53705.
scarf-pin
kim cài khăn quàng
Thêm vào từ điển của tôi
53707.
steeper
thùng (để) ngâm
Thêm vào từ điển của tôi
53708.
entomophilous
(thực vật học) do sâu bọ truyền...
Thêm vào từ điển của tôi
53709.
fuguist
(âm nhạc) người soạn fuga
Thêm vào từ điển của tôi
53710.
prosodic
(thuộc) phép làm thơ
Thêm vào từ điển của tôi