53701.
underrate
đánh giá thấp, xem thường, coi ...
Thêm vào từ điển của tôi
53702.
anonaceae
(thực vật học) họ na
Thêm vào từ điển của tôi
53703.
cross question
câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất ...
Thêm vào từ điển của tôi
53704.
harquebus
(sử học) súng hoả mai
Thêm vào từ điển của tôi
53705.
insurgence
sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, sự n...
Thêm vào từ điển của tôi
53706.
longshore
(thuộc) bờ biển; có bờ biển; ho...
Thêm vào từ điển của tôi
53707.
neutralist
người chủ nghĩa trung lập
Thêm vào từ điển của tôi
53708.
noctivagous
đi lang thang ban đêm
Thêm vào từ điển của tôi
53709.
osteogenetic
(sinh vật học) tạo xương
Thêm vào từ điển của tôi
53710.
peltry
các loại da còn lông
Thêm vào từ điển của tôi