53701.
skitter
bay đớp mặt nước (chim)
Thêm vào từ điển của tôi
53702.
stipulator
người quy định
Thêm vào từ điển của tôi
53703.
sweeny
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thú y học) ...
Thêm vào từ điển của tôi
53704.
syncretism
(triết học) thuyết hổ lốn
Thêm vào từ điển của tôi
53705.
termless
(thơ ca) vô hạn, vô cùng, vô tậ...
Thêm vào từ điển của tôi
53706.
tzar
(sử học) vua Nga, Nga hoàng
Thêm vào từ điển của tôi
53707.
voluntariness
tính chất tự ý, tính chất tự ng...
Thêm vào từ điển của tôi
53708.
abettal
sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khí...
Thêm vào từ điển của tôi
53709.
anemograph
(khí tượng) máy ghi gió
Thêm vào từ điển của tôi
53710.
crucifixion
sự đóng đinh (một người) vào gi...
Thêm vào từ điển của tôi