53671.
chortle
tiếng cười giòn như nắc nẻ
Thêm vào từ điển của tôi
53673.
excepting
trừ, không kể
Thêm vào từ điển của tôi
53674.
experientialist
người theo chủ nghĩa kinh nghiệ...
Thêm vào từ điển của tôi
53675.
floridness
sắc hồng hào
Thêm vào từ điển của tôi
53676.
lacunosity
sự có kẽ hở, sự có lỗ khuyết, s...
Thêm vào từ điển của tôi
53677.
micturition
chứng đái giắt
Thêm vào từ điển của tôi
53678.
outwear
bền hơn, dùng được lâu hơn
Thêm vào từ điển của tôi
53679.
poeticise
làm cho có chất thơ, làm cho có...
Thêm vào từ điển của tôi
53680.
salina
ruộng muối; hồ muối
Thêm vào từ điển của tôi