TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53681. skitter bay đớp mặt nước (chim)

Thêm vào từ điển của tôi
53682. stipulator người quy định

Thêm vào từ điển của tôi
53683. sweeny (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thú y học) ...

Thêm vào từ điển của tôi
53684. syncretism (triết học) thuyết hổ lốn

Thêm vào từ điển của tôi
53685. termless (thơ ca) vô hạn, vô cùng, vô tậ...

Thêm vào từ điển của tôi
53686. tzar (sử học) vua Nga, Nga hoàng

Thêm vào từ điển của tôi
53687. voluntariness tính chất tự ý, tính chất tự ng...

Thêm vào từ điển của tôi
53688. abettal sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khí...

Thêm vào từ điển của tôi
53689. anemograph (khí tượng) máy ghi gió

Thêm vào từ điển của tôi
53690. crucifixion sự đóng đinh (một người) vào gi...

Thêm vào từ điển của tôi