TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53711. carcase xác súc vật; uồm thây

Thêm vào từ điển của tôi
53712. comeuppance (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
53713. contentiousness tính hay cãi nhau, tính hay gây...

Thêm vào từ điển của tôi
53714. honourably đáng tôn kính, đáng kính trọng

Thêm vào từ điển của tôi
53715. mystagogue thấy tu truyền phép thần (cổ Hy...

Thêm vào từ điển của tôi
53716. out-herod hống hách hơn cả Hê-rốt, hơn (a...

Thêm vào từ điển của tôi
53717. supplication sự năn nỉ; lời khẩn khoản

Thêm vào từ điển của tôi
53718. unjustness tính bất công

Thêm vào từ điển của tôi
53719. aphetic (thuộc) hiện tượng mất nguyên â...

Thêm vào từ điển của tôi
53720. cheiropterous (động vật học) (thuộc) bộ dơi

Thêm vào từ điển của tôi