53711.
rightwards
về phía phải
Thêm vào từ điển của tôi
53712.
sea-hog
(động vật học) cá heo
Thêm vào từ điển của tôi
53714.
thick-witted
ngu si, đần độn
Thêm vào từ điển của tôi
53715.
tow-boat
tàu kéo
Thêm vào từ điển của tôi
53716.
aphaeresis
(ngôn ngữ học) hiện tượng mất â...
Thêm vào từ điển của tôi
53717.
brent
(động vật học) ngỗng trời brant...
Thêm vào từ điển của tôi
53718.
civilizable
có thể khai hoá, có thể làm cho...
Thêm vào từ điển của tôi
53719.
fire-arm
((thường) số nhiều) súng, súng ...
Thêm vào từ điển của tôi
53720.
gimbals
(kỹ thuật) khớp cacddăng
Thêm vào từ điển của tôi