TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sidelong

/'saidlɔɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    ở bên; xiên về phía bên

  • to cast a sidelong glance at someone

    lé nhìn người nào, liếc trộm người nào

  • cạnh khoé; bóng gió

    a sidelong remark

    lời nhận xét bóng gió, lời nói cạnh

  • phó từ

    ở bên, xiên về phía bên

    to move sidelong

    đi xiên