52702.
befoul
làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (ngh...
Thêm vào từ điển của tôi
52703.
feverous
có dịch sốt (nơi)
Thêm vào từ điển của tôi
52704.
ironware
đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt
Thêm vào từ điển của tôi
52705.
loon
(Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng ...
Thêm vào từ điển của tôi
52706.
rugose
nhăn nhéo
Thêm vào từ điển của tôi
52707.
stimulative
(như) stimulating
Thêm vào từ điển của tôi
52708.
subocular
(giải phẫu) dưới mắt
Thêm vào từ điển của tôi
52709.
coryphaeus
người dẫn hát
Thêm vào từ điển của tôi