TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52701. supersensitive cảm xúc quá độ

Thêm vào từ điển của tôi
52702. befoul làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (ngh...

Thêm vào từ điển của tôi
52703. feverous có dịch sốt (nơi)

Thêm vào từ điển của tôi
52704. ironware đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt

Thêm vào từ điển của tôi
52705. loon (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng ...

Thêm vào từ điển của tôi
52706. rugose nhăn nhéo

Thêm vào từ điển của tôi
52707. stimulative (như) stimulating

Thêm vào từ điển của tôi
52708. subocular (giải phẫu) dưới mắt

Thêm vào từ điển của tôi
52709. coryphaeus người dẫn hát

Thêm vào từ điển của tôi
52710. postmaster general bộ trưởng bộ bưu điện

Thêm vào từ điển của tôi