52691.
basket dinner
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bữa ăn trong c...
Thêm vào từ điển của tôi
52692.
expansiveness
tính có thể mở rộng, tính có th...
Thêm vào từ điển của tôi
52693.
lushy
tính dâm dật, tính dâm đãng, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
52694.
parlous
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) ngu...
Thêm vào từ điển của tôi
52695.
pintail
(động vật học) vịt nhọn đuôi
Thêm vào từ điển của tôi
52696.
sequestrum
(y học) mảnh xương mục (của một...
Thêm vào từ điển của tôi
52697.
spiniferous
có gai; sinh gai
Thêm vào từ điển của tôi
52698.
superscribe
viết lên trên, viết lên phía tr...
Thêm vào từ điển của tôi
52699.
tale-bearer
người mách lẻo, người bịa đặt c...
Thêm vào từ điển của tôi
52700.
tympanites
(y học) sự trướng bụng
Thêm vào từ điển của tôi