52661.
rollick
sự vui đùa, sự vui đùa ầm ĩ, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
52662.
sanyasi
(tôn giáo) nhà tu hành khất thự...
Thêm vào từ điển của tôi
52663.
sporulate
(sinh vật học) hình thành bào t...
Thêm vào từ điển của tôi
52664.
struthious
(thuộc) đà điểu, giống loài đà ...
Thêm vào từ điển của tôi
52666.
unwashed
không rửa; không giặt; bẩn
Thêm vào từ điển của tôi
52667.
wayside
bờ đường, lề đường
Thêm vào từ điển của tôi
52668.
allah
(tôn giáo) thánh A-la, đức A-la
Thêm vào từ điển của tôi
52669.
basidium
(thực vật học) đảm của nấm
Thêm vào từ điển của tôi
52670.
colour-bar
sự phân biệt chủng tộc
Thêm vào từ điển của tôi