52681.
kinswoman
người bà con (nữ)
Thêm vào từ điển của tôi
52682.
lace-making
nghề làm ren; nghệ thuật làm re...
Thêm vào từ điển của tôi
52683.
nodosity
trạng thái nhiều mắt; sự có nhi...
Thêm vào từ điển của tôi
52684.
parlour-car
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe sang
Thêm vào từ điển của tôi
52686.
red-blooded
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mạnh khoẻ, cườ...
Thêm vào từ điển của tôi
52687.
slip-coach
toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga...
Thêm vào từ điển của tôi
52688.
chatelaine
dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng...
Thêm vào từ điển của tôi
52689.
denigrate
phỉ báng, gièm pha, chê bai; bô...
Thêm vào từ điển của tôi
52690.
feudatory
chư hầu phong kiến
Thêm vào từ điển của tôi