TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52671. dyspnoeic (y học) bị khó thở

Thêm vào từ điển của tôi
52672. prunella lụa dày; vải len mỏng (để may á...

Thêm vào từ điển của tôi
52673. punster người hay chơi chữ

Thêm vào từ điển của tôi
52674. tag day (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệ...

Thêm vào từ điển của tôi
52675. theologize lập luận theo thần học

Thêm vào từ điển của tôi
52676. amblyopia (y học) chứng giảm sức nhìn

Thêm vào từ điển của tôi
52677. croceate có màu vàng nghệ

Thêm vào từ điển của tôi
52678. labefaction sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đ...

Thêm vào từ điển của tôi
52679. peke chó Bắc kinh

Thêm vào từ điển của tôi
52680. plus-fours quần gôn (mặc để đánh gôn)

Thêm vào từ điển của tôi