52721.
lustrine
vải láng
Thêm vào từ điển của tôi
52722.
unfathered
(thơ ca) không bố, không cha
Thêm vào từ điển của tôi
52723.
uninterred
không được chôn cất, không được...
Thêm vào từ điển của tôi
52724.
wind-gauge
(kỹ thuật) cái đo gió
Thêm vào từ điển của tôi
52725.
gadwall
vịt trời (ở Bắc mỹ và Bắc âu)
Thêm vào từ điển của tôi
52726.
gastropode
(động vật học) loài chân bụng
Thêm vào từ điển của tôi
52727.
infusorial
(thuộc) trùng lông; có tính chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
52728.
pica
(ngành in) có chữ to
Thêm vào từ điển của tôi
52729.
raphia
sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón...
Thêm vào từ điển của tôi
52730.
taliped
có tật bàn chân vẹo
Thêm vào từ điển của tôi