52721.
dobbin
ngựa kéo xe; ngựa cày
Thêm vào từ điển của tôi
52722.
flamboyance
tính chất chói lọi, tính chất s...
Thêm vào từ điển của tôi
52723.
insectivorous
(sinh vật học) ăn sâu bọ
Thêm vào từ điển của tôi
52724.
lacunal
có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ h...
Thêm vào từ điển của tôi
52725.
ontology
(triết học) bản thể học
Thêm vào từ điển của tôi
52726.
paeaselene
(thiên văn học) trăng già, trăn...
Thêm vào từ điển của tôi
52727.
poetess
nữ thi sĩ
Thêm vào từ điển của tôi
52729.
afflux
sự đổ dồn (về một nơi); sự chảy...
Thêm vào từ điển của tôi
52730.
autarkic
(thuộc) chính sách tự cấp tự tú...
Thêm vào từ điển của tôi