52731.
equalitarian
(chính trị) theo chủ nghĩa bình...
Thêm vào từ điển của tôi
52732.
frÃulein
cô
Thêm vào từ điển của tôi
52733.
impassive
(như) impassible
Thêm vào từ điển của tôi
52734.
kailyard
vườn rau
Thêm vào từ điển của tôi
52735.
leafage
bộ lá
Thêm vào từ điển của tôi
52736.
noetic
(thuộc) lý trí, (thuộc) tinh th...
Thêm vào từ điển của tôi
52737.
obscenity
sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu...
Thêm vào từ điển của tôi
52739.
panorama
bức tranh cuộn tròn dở lần lần ...
Thêm vào từ điển của tôi
52740.
pavage
thuế lát đường phố
Thêm vào từ điển của tôi