51992.
verbicide
sự dùng từ ẩu
Thêm vào từ điển của tôi
51993.
airphoto
ảnh chụp từ máy bay
Thêm vào từ điển của tôi
51994.
astrolabe
cái đo độ cao thiên thể (ngày x...
Thêm vào từ điển của tôi
51995.
disembodiment
sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xá...
Thêm vào từ điển của tôi
51996.
entremets
món ăn giậm, món ăn phụ (xen và...
Thêm vào từ điển của tôi
51997.
hawbuck
người quê mùa, cục mịch
Thêm vào từ điển của tôi
51998.
lexicology
từ vựng học
Thêm vào từ điển của tôi
51999.
pentachord
(âm nhạc) đàn năm dây
Thêm vào từ điển của tôi
52000.
ring-bolt
(hàng hải) chốt có vòng (để buộ...
Thêm vào từ điển của tôi