51991.
unbigoted
không tin mù quáng
Thêm vào từ điển của tôi
51992.
unlay
tháo (dây thừng) ra từng sợi
Thêm vào từ điển của tôi
51994.
ablution
(tôn giáo) lễ rửa tội; lễ tắm g...
Thêm vào từ điển của tôi
51995.
admissibility
tính có thể chấp nhận được, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
51996.
autogiro
máy bay tự lên thẳng
Thêm vào từ điển của tôi
51997.
corbie
(Ê-cốt) con quạ
Thêm vào từ điển của tôi
51998.
couloir
(địa lý,địa chất) hẻm
Thêm vào từ điển của tôi
51999.
depilate
làm rụng tóc, làm rụng lông; nh...
Thêm vào từ điển của tôi
52000.
galumph
(thông tục) nhảy lên vì sung sư...
Thêm vào từ điển của tôi