51812.
taboret
ghế đẩu
Thêm vào từ điển của tôi
51813.
asininity
sự ngu xuẩn
Thêm vào từ điển của tôi
51814.
aviatress
nữ phi công
Thêm vào từ điển của tôi
51815.
caftan
áo captan (áo dài của người Thổ...
Thêm vào từ điển của tôi
51816.
fats
(Fats) (dùng như số ít) (từ Mỹ,...
Thêm vào từ điển của tôi
51817.
ignitable
dễ bắt lửa, dễ cháy
Thêm vào từ điển của tôi
51818.
record-holder
(thể dục,thể thao) người giữ kỷ...
Thêm vào từ điển của tôi
51819.
stonework
nghề thợ nề, nghề xây đá
Thêm vào từ điển của tôi
51820.
tressed
tết, bím (tóc)
Thêm vào từ điển của tôi