TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51811. plumbaginous có than chì

Thêm vào từ điển của tôi
51812. taboret ghế đẩu

Thêm vào từ điển của tôi
51813. asininity sự ngu xuẩn

Thêm vào từ điển của tôi
51814. aviatress nữ phi công

Thêm vào từ điển của tôi
51815. caftan áo captan (áo dài của người Thổ...

Thêm vào từ điển của tôi
51816. fats (Fats) (dùng như số ít) (từ Mỹ,...

Thêm vào từ điển của tôi
51817. ignitable dễ bắt lửa, dễ cháy

Thêm vào từ điển của tôi
51818. record-holder (thể dục,thể thao) người giữ kỷ...

Thêm vào từ điển của tôi
51819. stonework nghề thợ nề, nghề xây đá

Thêm vào từ điển của tôi
51820. tressed tết, bím (tóc)

Thêm vào từ điển của tôi