TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51781. dudish (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô...

Thêm vào từ điển của tôi
51782. green-book (ngoại giao) sách xanh

Thêm vào từ điển của tôi
51783. letter-lock khoá ch

Thêm vào từ điển của tôi
51784. minute-gun tiếng súng bắn cách quãng từng ...

Thêm vào từ điển của tôi
51785. monovalence (hoá học) hoá trị một

Thêm vào từ điển của tôi
51786. roneo (ngành in) máy rô-nê-ô

Thêm vào từ điển của tôi
51787. etherify (hoá học) hoá Ête

Thêm vào từ điển của tôi
51788. fan-light cửa sổ hình bán nguyệt (trên cử...

Thêm vào từ điển của tôi
51789. impressment (sử học) sự cưỡng bách tòng quâ...

Thêm vào từ điển của tôi
51790. larcenous ăn cắp

Thêm vào từ điển của tôi