TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51761. galosh giày cao su (để đi mưa, đi tuyế...

Thêm vào từ điển của tôi
51762. gemmate (sinh vật học) có mầm

Thêm vào từ điển của tôi
51763. imbibe uống, nốc; hít (không khí...)

Thêm vào từ điển của tôi
51764. interregna thời kỳ giữa hai đời vua; thời ...

Thêm vào từ điển của tôi
51765. radiobiology sinh vật học phóng xạ

Thêm vào từ điển của tôi
51766. turbot (động vật học) cá bơn

Thêm vào từ điển của tôi
51767. worm-powder (y học) bột tẩy giun

Thêm vào từ điển của tôi
51768. couloir (địa lý,địa chất) hẻm

Thêm vào từ điển của tôi
51769. fasces (sử học) (La mã) bó que (của tr...

Thêm vào từ điển của tôi
51770. gemmation (sinh vật học) sự mọc mầm; sự s...

Thêm vào từ điển của tôi