Từ: rejoicing
/ri'dʤɔisiɳ/
-
danh từ
sự vui mừng, sự vui chơi
-
lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan
-
tính từ
làm vui mừng, làm vui vẻ, làm vui thích
rejoicing news
những tin vui