51831.
federative
(thuộc) liên đoàn
Thêm vào từ điển của tôi
51832.
finial
(kiến trúc) hình chạm đầu mái
Thêm vào từ điển của tôi
51833.
hydrangea
(thực vật học) cây tú cầu, cây ...
Thêm vào từ điển của tôi
51834.
observation car
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe lửa có ...
Thêm vào từ điển của tôi
51835.
office hours
giờ làm việc (của cơ quan)
Thêm vào từ điển của tôi
51836.
prettily
xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh...
Thêm vào từ điển của tôi
51837.
saprogenous
(sinh vật học) gây thối
Thêm vào từ điển của tôi
51838.
unpainted
không sơn
Thêm vào từ điển của tôi
51839.
woodprint
tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ
Thêm vào từ điển của tôi
51840.
allocution
bài nói ngắn (để hô hào...)
Thêm vào từ điển của tôi