51352.
spherometer
cái đo thể cầu
Thêm vào từ điển của tôi
51353.
usherette
người đàn bà chỉ chỗ ngồi (tron...
Thêm vào từ điển của tôi
51354.
caftan
áo captan (áo dài của người Thổ...
Thêm vào từ điển của tôi
51355.
geodynamic
(thuộc) khoa địa động lực
Thêm vào từ điển của tôi
51356.
ignitable
dễ bắt lửa, dễ cháy
Thêm vào từ điển của tôi
51357.
pyrogenous
(địa lý,địa chất) hoả sinh, do ...
Thêm vào từ điển của tôi
51358.
unhesitating
không lưỡng lự, không do dự; qu...
Thêm vào từ điển của tôi
51359.
communise
cộng sản hoá
Thêm vào từ điển của tôi
51360.
roborant
(y học) bổ thuốc
Thêm vào từ điển của tôi