51311.
foeman
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ thù trong c...
Thêm vào từ điển của tôi
51312.
plangency
tính vang, tính ngân vang (của ...
Thêm vào từ điển của tôi
51313.
prattle
chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện t...
Thêm vào từ điển của tôi
51314.
drupe
(thực vật học) quả hạch
Thêm vào từ điển của tôi
51315.
eel-pond
ao nuôi lươn
Thêm vào từ điển của tôi
51316.
heart-strings
(nghĩa bóng) những tình cảm sâu...
Thêm vào từ điển của tôi
51318.
cumquat
quả kim quất
Thêm vào từ điển của tôi
51319.
importable
có thể nhập được, có thể nhập k...
Thêm vào từ điển của tôi
51320.
lenience
tính nhân hậu, tính hiền hậu, t...
Thêm vào từ điển của tôi