Từ: colouring
/'kʌləriɳ/
-
danh từ
màu (mặt, tóc, mắt)
-
thuốc màu, phẩm màu
-
cách dùng màu, cách tô màu
-
bề ngoài, vẻ, sắc thái, màu sắc đặc biệt (văn phong)
-
(sinh vật học) màu bảo vệ