TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51281. superimpregnation bội thụ tinh nhiều kỳ

Thêm vào từ điển của tôi
51282. sychnocarpous (thực vật học) ra quả nhiều lần...

Thêm vào từ điển của tôi
51283. unmovable không thể di động, không thể di...

Thêm vào từ điển của tôi
51284. attrited bị cọ mòn

Thêm vào từ điển của tôi
51285. canuck (từ lóng) người Ca-na-đa gốc Ph...

Thêm vào từ điển của tôi
51286. enactive enactive clauses (như) enacting...

Thêm vào từ điển của tôi
51287. rhonchus (y học) ran ngáy

Thêm vào từ điển của tôi
51288. sanguification sự hoá thành máu, sự chuyển thà...

Thêm vào từ điển của tôi
51289. epiphyllous (thực vật học) sống trên lá

Thêm vào từ điển của tôi
51290. parenthesis ((thường)) dấu ngoặc đơn

Thêm vào từ điển của tôi