51281.
canuck
(từ lóng) người Ca-na-đa gốc Ph...
Thêm vào từ điển của tôi
51282.
circlet
vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xu...
Thêm vào từ điển của tôi
51283.
constancy
sự bền lòng, tính kiên trì
Thêm vào từ điển của tôi
51284.
conversance
tính thân mật, sự thân giao
Thêm vào từ điển của tôi
51285.
dame-school
trường tiểu học (giống như loại...
Thêm vào từ điển của tôi
51286.
dight
trang điểm, trang sức, mặc (quầ...
Thêm vào từ điển của tôi
51287.
dyspepsia
(y học) chứng khó tiêu
Thêm vào từ điển của tôi
51288.
enouncement
sự phát biểu, sự nói lên; sự đề...
Thêm vào từ điển của tôi
51289.
fusil
(sử học) súng hoả mai
Thêm vào từ điển của tôi
51290.
geranium
(thực vật học) cây phong lữ
Thêm vào từ điển của tôi