51282.
sychnocarpous
(thực vật học) ra quả nhiều lần...
Thêm vào từ điển của tôi
51283.
unmovable
không thể di động, không thể di...
Thêm vào từ điển của tôi
51284.
attrited
bị cọ mòn
Thêm vào từ điển của tôi
51285.
canuck
(từ lóng) người Ca-na-đa gốc Ph...
Thêm vào từ điển của tôi
51286.
enactive
enactive clauses (như) enacting...
Thêm vào từ điển của tôi
51287.
rhonchus
(y học) ran ngáy
Thêm vào từ điển của tôi
51288.
sanguification
sự hoá thành máu, sự chuyển thà...
Thêm vào từ điển của tôi
51289.
epiphyllous
(thực vật học) sống trên lá
Thêm vào từ điển của tôi
51290.
parenthesis
((thường)) dấu ngoặc đơn
Thêm vào từ điển của tôi