51272.
unclad
không mặc áo quần
Thêm vào từ điển của tôi
51273.
vitress
người đàn bà thắng trận, người ...
Thêm vào từ điển của tôi
51274.
xanthate
(hoá học) xantat
Thêm vào từ điển của tôi
51275.
antipole
cực đối
Thêm vào từ điển của tôi
51276.
brakesman
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phan...
Thêm vào từ điển của tôi
51277.
chirk
vui vẻ
Thêm vào từ điển của tôi
51278.
cupful
tách đầy, chén đầy
Thêm vào từ điển của tôi
51279.
demonology
khoa nghiên cứu ma quỷ
Thêm vào từ điển của tôi
51280.
extortive
để bóp nặn (tiền...), để tống t...
Thêm vào từ điển của tôi