TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51271. chirograph văn kiện chính thức (viết tay h...

Thêm vào từ điển của tôi
51272. dew-point điểm sương

Thêm vào từ điển của tôi
51273. ill blood sự hằn thù

Thêm vào từ điển của tôi
51274. smoke-house nơi hun khói, nơi sấy khói (cá,...

Thêm vào từ điển của tôi
51275. superimpregnation bội thụ tinh nhiều kỳ

Thêm vào từ điển của tôi
51276. sychnocarpous (thực vật học) ra quả nhiều lần...

Thêm vào từ điển của tôi
51277. unmovable không thể di động, không thể di...

Thêm vào từ điển của tôi
51278. attrited bị cọ mòn

Thêm vào từ điển của tôi
51279. canuck (từ lóng) người Ca-na-đa gốc Ph...

Thêm vào từ điển của tôi
51280. enactive enactive clauses (như) enacting...

Thêm vào từ điển của tôi