51261.
fecklessness
tính yếu ớt; tính vô hiệu quả, ...
Thêm vào từ điển của tôi
51263.
incivility
thái độ bất lịch sự, thái độ kh...
Thêm vào từ điển của tôi
51264.
nodus
nút, điểm nút, điểm chốt (của m...
Thêm vào từ điển của tôi
51265.
precipitable
có thể kết tủa, kết tủa được, c...
Thêm vào từ điển của tôi
51266.
vagarious
bất thường, hay thay đổi (tính ...
Thêm vào từ điển của tôi
51267.
cento
bài thơ chắp nhặt (gồm những đo...
Thêm vào từ điển của tôi
51269.
cross-hatch
khắc đường chéo song song (vào ...
Thêm vào từ điển của tôi
51270.
intermodulation
(raddiô) sự điều biến qua lại
Thêm vào từ điển của tôi