51291.
sychnocarpous
(thực vật học) ra quả nhiều lần...
Thêm vào từ điển của tôi
51292.
unmovable
không thể di động, không thể di...
Thêm vào từ điển của tôi
51293.
attrited
bị cọ mòn
Thêm vào từ điển của tôi
51294.
canuck
(từ lóng) người Ca-na-đa gốc Ph...
Thêm vào từ điển của tôi
51295.
enactive
enactive clauses (như) enacting...
Thêm vào từ điển của tôi
51296.
rhonchus
(y học) ran ngáy
Thêm vào từ điển của tôi
51297.
sanguification
sự hoá thành máu, sự chuyển thà...
Thêm vào từ điển của tôi
51298.
epiphyllous
(thực vật học) sống trên lá
Thêm vào từ điển của tôi
51299.
parenthesis
((thường)) dấu ngoặc đơn
Thêm vào từ điển của tôi
51300.
quins
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi