TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51251. five-finger (thực vật học) cây ỷ lăng

Thêm vào từ điển của tôi
51252. heat-treat (kỹ thuật) nhiệt luyện

Thêm vào từ điển của tôi
51253. plasma (sinh vật học) huyết tương

Thêm vào từ điển của tôi
51254. thrush (động vật học) chim hét

Thêm vào từ điển của tôi
51255. brotherlike như anh em

Thêm vào từ điển của tôi
51256. dextrose (hoá học) đextroza

Thêm vào từ điển của tôi
51257. strongish hơi khoẻ, khá khoẻ

Thêm vào từ điển của tôi
51258. blotting-paper giấy thấm

Thêm vào từ điển của tôi
51259. burnous áo choàng trùm kín đầu (của ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
51260. case-record (y học) lịch sử bệnh

Thêm vào từ điển của tôi