51221.
wedding-trip
cuộc du lịch tuần trăng mặt
Thêm vào từ điển của tôi
51222.
farinose
có bột
Thêm vào từ điển của tôi
51224.
over-age
quá tuổi
Thêm vào từ điển của tôi
51225.
rimy
đầy sương muối
Thêm vào từ điển của tôi
51226.
yiddish
(Yiddish) tiếng I-đít (một thử ...
Thêm vào từ điển của tôi
51227.
ebrious
(từ hiếm,nghĩa hiếm) say; thích...
Thêm vào từ điển của tôi
51228.
farl
(Ê-cốt) bánh fan (một loại bánh...
Thêm vào từ điển của tôi
51229.
gingko
(thực vật học) cây lá quạt, cây...
Thêm vào từ điển của tôi