51191.
bulbaceous
có củ, có hành; hình củ, hình h...
Thêm vào từ điển của tôi
51192.
chain coupling
(ngành đường sắt) sự nối các to...
Thêm vào từ điển của tôi
51193.
clubwoman
nữ hội viên câu lạc bộ
Thêm vào từ điển của tôi
51194.
delf
đồ gốm đenfơ (sản xuất tại Hà-l...
Thêm vào từ điển của tôi
51195.
hydrosphere
(địa lý,ddịa chất) quyển nước
Thêm vào từ điển của tôi
51196.
insipidness
tính vô vị, tính nhạt phèo
Thêm vào từ điển của tôi
51197.
joss-house
đền, miếu (ở Trung quốc)
Thêm vào từ điển của tôi
51198.
persistency
tính kiên gan, tính bền bỉ
Thêm vào từ điển của tôi
51199.
sludgy
có bùn đặc, có bùn quánh, đầy b...
Thêm vào từ điển của tôi
51200.
teen-age
ở tuổi từ 13 đến 19
Thêm vào từ điển của tôi