51171.
hawk-like
như chim ưng như diều hâu
Thêm vào từ điển của tôi
51172.
indian club
cái chuỳ (để tập thể dục)
Thêm vào từ điển của tôi
51173.
moraine
(địa lý,ddịa chất) băng tích
Thêm vào từ điển của tôi
51174.
necropolis
bâi tha ma, nghĩa địa
Thêm vào từ điển của tôi
51175.
overstaid
ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở q...
Thêm vào từ điển của tôi
51176.
salt-cellar
lọ đựng muối để bàn
Thêm vào từ điển của tôi
51177.
serpent-grass
(thực vật học) cây quyền sâm nú...
Thêm vào từ điển của tôi
51178.
sickliness
tình trạng đau yếu, tình trạng ...
Thêm vào từ điển của tôi
51180.
upheaval
sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa ...
Thêm vào từ điển của tôi