51171.
impersonator
người đóng vai, người thủ vai
Thêm vào từ điển của tôi
51172.
surf-riding
(thể dục,thể thao) môn lướt són...
Thêm vào từ điển của tôi
51173.
dissonant
(âm nhạc) nghịch tai, không hoà...
Thêm vào từ điển của tôi
51174.
macle
(khoáng chất) tinh thể đôi
Thêm vào từ điển của tôi
51175.
misemploy
dùng sai, sử dụng sai
Thêm vào từ điển của tôi
51177.
palatial
như lâu đài, như cung điện; ngu...
Thêm vào từ điển của tôi
51178.
angulation
sự làm thành góc, sự tạo thành ...
Thêm vào từ điển của tôi
51179.
gameness
sự dũng cảm, sự gan dạ
Thêm vào từ điển của tôi
51180.
glairy
có lòng trắng trứng; có bôi lòn...
Thêm vào từ điển của tôi