TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51141. trephine (y học) cái khoan trêfin

Thêm vào từ điển của tôi
51142. good-for-nought vô tích sự, đoảng (người)

Thêm vào từ điển của tôi
51143. immix trộn vào, lẫn vào

Thêm vào từ điển của tôi
51144. land-bank ngân hàng địa ốc

Thêm vào từ điển của tôi
51145. milliard tỷ (nghìn triệu)

Thêm vào từ điển của tôi
51146. sonance (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có th...

Thêm vào từ điển của tôi
51147. state-house (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi họp nghị v...

Thêm vào từ điển của tôi
51148. trail-net lưới kéo

Thêm vào từ điển của tôi
51149. underclad mặc thiếu áo

Thêm vào từ điển của tôi
51150. unhelm bỏ bánh lái (tàu) ra

Thêm vào từ điển của tôi