51131.
horse-artillery
(quân sự) pháo binh đi ngựa, kỵ...
Thêm vào từ điển của tôi
51132.
jerkin
(sử học) áo chẽn bằng da (của đ...
Thêm vào từ điển của tôi
51133.
lavishness
tính hay xài phí, tính hoang to...
Thêm vào từ điển của tôi
51134.
liquidize
cho hoá lỏng
Thêm vào từ điển của tôi
51135.
ludicrous
buồn cười, đáng cười, lố lăng, ...
Thêm vào từ điển của tôi
51136.
ninthly
chín là
Thêm vào từ điển của tôi
51138.
promulgation
sự công bố, sự ban bố, sự ban h...
Thêm vào từ điển của tôi
51139.
quietus
sự từ trần, sự chết
Thêm vào từ điển của tôi
51140.
re-lay
đặt lại
Thêm vào từ điển của tôi