TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51101. endogamy (sinh vật học) sự nội giao

Thêm vào từ điển của tôi
51102. excisable có thể đánh thuế được

Thêm vào từ điển của tôi
51103. gall-stone (y học) sỏi mật

Thêm vào từ điển của tôi
51104. heigh-ho hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường)

Thêm vào từ điển của tôi
51105. intendment (pháp lý) nghĩa chính thức (do ...

Thêm vào từ điển của tôi
51106. jointure tài sản của chồng để lại (cho v...

Thêm vào từ điển của tôi
51107. mercurialism (y học) chứng nhiễm độc thuỷ ng...

Thêm vào từ điển của tôi
51108. ogival có hình cung nhọn

Thêm vào từ điển của tôi
51109. sound-wave sóng âm

Thêm vào từ điển của tôi
51110. sweet gale (thực vật học) cây dâu thơm (cù...

Thêm vào từ điển của tôi