51071.
histamine
(hoá học) hixtamin
Thêm vào từ điển của tôi
51073.
pictography
khoa nghiên cứu lối chữ hình vẽ
Thêm vào từ điển của tôi
51074.
tameable
có thể thuần hoá được, có thể d...
Thêm vào từ điển của tôi
51075.
wordiness
tính chất dài dòng, tính chất l...
Thêm vào từ điển của tôi
51076.
amorousness
tính đa tình, sự si tình; sự sa...
Thêm vào từ điển của tôi
51077.
apery
sự bắt chước lố lăng
Thêm vào từ điển của tôi
51078.
bacilli
khuẩn que
Thêm vào từ điển của tôi
51079.
butyric
(hoá học) butyric
Thêm vào từ điển của tôi
51080.
calvinism
thuyết Can-vin
Thêm vào từ điển của tôi