51061.
bagnio
nhà giam, nhà tù (ở phương đông...
Thêm vào từ điển của tôi
51062.
carriageable
xe chạy được (đường sá)
Thêm vào từ điển của tôi
51063.
cully
(từ lóng) anh chàng ngốc
Thêm vào từ điển của tôi
51064.
flying boat
(hàng không) máy bay đổ xuống n...
Thêm vào từ điển của tôi
51065.
interfuse
truyền cho, đổ sang, rót sang
Thêm vào từ điển của tôi
51066.
moslem
(thuộc) Hồi giáo
Thêm vào từ điển của tôi
51068.
palmar
(thuộc) gan bàn tay; trong lòng...
Thêm vào từ điển của tôi
51069.
pragmatize
biểu hiệu như thực; hợp lý hoá ...
Thêm vào từ điển của tôi
51070.
school fee
học phí, tiền học
Thêm vào từ điển của tôi