51061.
cruciate
(sinh vật học) hình chữ thập, c...
Thêm vào từ điển của tôi
51062.
equiponderant
((thường) + to, with) làm đối ...
Thêm vào từ điển của tôi
51063.
hammer-lock
(thể dục,thể thao) miếng khoá c...
Thêm vào từ điển của tôi
51064.
hydrofluoric
(hoá học) Flohyddric
Thêm vào từ điển của tôi
51065.
inulin
(hoá học) Inulin
Thêm vào từ điển của tôi
51066.
lordosis
(y học) tật ưỡn lưng
Thêm vào từ điển của tôi
51067.
midden
đống phân
Thêm vào từ điển của tôi
51068.
ordure
phân, cứt
Thêm vào từ điển của tôi
51069.
paediatrist
bác sĩ khoa trẻ em
Thêm vào từ điển của tôi
51070.
scoundrelly
vô lại, du thủ du thực
Thêm vào từ điển của tôi