TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51051. denudation sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài....

Thêm vào từ điển của tôi
51052. dot-and-go-one sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắ...

Thêm vào từ điển của tôi
51053. free-wheel cái líp (xe đạp)

Thêm vào từ điển của tôi
51054. gybe (hàng hải) trở (buồm)

Thêm vào từ điển của tôi
51055. philogynist người yêu đàn bà

Thêm vào từ điển của tôi
51056. prosecution sự theo đuổi, sự tiếp tục (công...

Thêm vào từ điển của tôi
51057. raciness hương vị, mùi vị đặc biệt (của ...

Thêm vào từ điển của tôi
51058. rumple làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, v...

Thêm vào từ điển của tôi
51059. synclinal (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp l...

Thêm vào từ điển của tôi
51060. copeck đồng côpêch (tiền Liên-xô, bằng...

Thêm vào từ điển của tôi