TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51021. zigzag hình chữ chi, đường chữ chi; hầ...

Thêm vào từ điển của tôi
51022. anadromous ngược sông để đẻ (cá biển)

Thêm vào từ điển của tôi
51023. carpology khoa nghiên cứu quả (cây)

Thêm vào từ điển của tôi
51024. commonplace điều đáng ghi vào sổ tay

Thêm vào từ điển của tôi
51025. dutifulness sự biết vâng lời, sự biết nghe ...

Thêm vào từ điển của tôi
51026. fatherliness tính nhân từ như cha, tính hiền...

Thêm vào từ điển của tôi
51027. grass-grown có trồng cỏ

Thêm vào từ điển của tôi
51028. hyperplasia (sinh vật học); (y học) sự tăng...

Thêm vào từ điển của tôi
51029. interferential (vật lý) giao thoa

Thêm vào từ điển của tôi
51030. lubrication sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn

Thêm vào từ điển của tôi