TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51001. somewise in somewise bằng một cách nào đ...

Thêm vào từ điển của tôi
51002. square-built to ngang (người)

Thêm vào từ điển của tôi
51003. un-english (un-English) không Anh, không c...

Thêm vào từ điển của tôi
51004. anticlinal (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp l...

Thêm vào từ điển của tôi
51005. apostolical (thuộc) tông đồ, có tính chất t...

Thêm vào từ điển của tôi
51006. briton người Bri-tô (một dân tộc sống ...

Thêm vào từ điển của tôi
51007. caddy hộp trà ((cũng) tea caddy)

Thêm vào từ điển của tôi
51008. contretemps sự trắc trở

Thêm vào từ điển của tôi
51009. horologe đồng hồ

Thêm vào từ điển của tôi
51010. invitingness tính chất mời mọc

Thêm vào từ điển của tôi