TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50971. pipeful tẩu (đầy) (thuốc lá)

Thêm vào từ điển của tôi
50972. subpleural (giải phẫu) dưới màng phổi

Thêm vào từ điển của tôi
50973. translucence sự trong mờ; tính trong mờ

Thêm vào từ điển của tôi
50974. wind-tight kín gió

Thêm vào từ điển của tôi
50975. black-beetle (động vật học) con gián

Thêm vào từ điển của tôi
50976. despoil cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạ...

Thêm vào từ điển của tôi
50977. duffle coat áo khoát ngắn có mũ liền

Thêm vào từ điển của tôi
50978. equestrienne người đàn bà cưỡi ngựa

Thêm vào từ điển của tôi
50979. ichthyography bản tài liệu nghiên cứu về cá

Thêm vào từ điển của tôi
50980. improbity sự bất lương, sự gian dối; sự t...

Thêm vào từ điển của tôi