TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50941. busman người lái xe buýt

Thêm vào từ điển của tôi
50942. fan-tail đuôi hình quạt

Thêm vào từ điển của tôi
50943. fruitlessness sự không có quả

Thêm vào từ điển của tôi
50944. reproachable đáng trách mắng, đáng quở trách

Thêm vào từ điển của tôi
50945. war-time thời chiến

Thêm vào từ điển của tôi
50946. castor oil dầu thầu dầu

Thêm vào từ điển của tôi
50947. egotist người theo thuyết ta là nhất, n...

Thêm vào từ điển của tôi
50948. kiss-in-the-ring trò chơi chạy đuổi và hôn nhau ...

Thêm vào từ điển của tôi
50949. letter-writer nhà văn chuyên viết thể thư

Thêm vào từ điển của tôi
50950. loop-light cửa sổ mắt chim

Thêm vào từ điển của tôi