TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50941. glary sáng chói, chói loà

Thêm vào từ điển của tôi
50942. goliath người khổng lồ

Thêm vào từ điển của tôi
50943. inappreciation sự không đánh giá được; sự khôn...

Thêm vào từ điển của tôi
50944. indispensability tính cần thiết không thể thiếu ...

Thêm vào từ điển của tôi
50945. khidmatgar Ân người hầu bàn

Thêm vào từ điển của tôi
50946. samoan (thuộc) Xa-mô-a

Thêm vào từ điển của tôi
50947. sozzled (từ lóng) say bí tỉ

Thêm vào từ điển của tôi
50948. unman làm cho yếu đuối, làm cho mềm y...

Thêm vào từ điển của tôi
50949. unthreshed chưa đập (lúa)

Thêm vào từ điển của tôi
50950. variegate điểm những đốm màu khác nhau, l...

Thêm vào từ điển của tôi