TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50911. wheelman (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi xe đạ...

Thêm vào từ điển của tôi
50912. americium (hoá học) Ameriđi

Thêm vào từ điển của tôi
50913. basket dinner (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bữa ăn trong c...

Thêm vào từ điển của tôi
50914. denigration sự phỉ báng, sự gièm pha, sự ch...

Thêm vào từ điển của tôi
50915. divining-rod que dò mạch (mạch nước, mạch mỏ...

Thêm vào từ điển của tôi
50916. egg-spoon thìa ăn trứng (luộc chần...)

Thêm vào từ điển của tôi
50917. expansiveness tính có thể mở rộng, tính có th...

Thêm vào từ điển của tôi
50918. glutamin (hoá học) Glutamin

Thêm vào từ điển của tôi
50919. lacerate xé, xé rách

Thêm vào từ điển của tôi
50920. menhaden (động vật học) cá mòi dầu

Thêm vào từ điển của tôi