50891.
seedage
(thực vật học) sự sinh sản bằng...
Thêm vào từ điển của tôi
50892.
aery
tổ chim làm tít trên cao (của c...
Thêm vào từ điển của tôi
50893.
assiduousness
tính siêng năng, tính chuyên cầ...
Thêm vào từ điển của tôi
50894.
labyrinthic
(thuộc) cung mê
Thêm vào từ điển của tôi
50895.
panjandrum
công chức khệnh khạng
Thêm vào từ điển của tôi
50896.
psychologise
nghiên cứu tâm lý
Thêm vào từ điển của tôi
50897.
reprehension
sự quở trách, sự khiển trách, s...
Thêm vào từ điển của tôi
50898.
uninsprired
tầm thường, không hay (diễn văn...
Thêm vào từ điển của tôi
50899.
aesthete
nhà thẩm mỹ
Thêm vào từ điển của tôi
50900.
chastiser
người trừng phạt, người trừng t...
Thêm vào từ điển của tôi