50891.
pyaemia
(y học) chứng nhiễm mủ huyết, c...
Thêm vào từ điển của tôi
50894.
tin hat
(quân sự) mũ sắt
Thêm vào từ điển của tôi
50895.
unearned
không kiếm mà có
Thêm vào từ điển của tôi
50896.
unpretetiousness
tính không tự phụ, tính không k...
Thêm vào từ điển của tôi
50897.
claviform
(thực vật học) hình chuỳ
Thêm vào từ điển của tôi
50898.
cold war
chiến tranh lạnh
Thêm vào từ điển của tôi
50899.
directrix
(toán học) đường chuẩn
Thêm vào từ điển của tôi
50900.
fenderless
không có lá chắn
Thêm vào từ điển của tôi