50881.
spathic
(khoáng chất) (thuộc) spat; như...
Thêm vào từ điển của tôi
50882.
tensility
tính căng dãn
Thêm vào từ điển của tôi
50883.
viceregal
(thuộc) phó vương; (thuộc) kinh...
Thêm vào từ điển của tôi
50884.
a.m.
(xem) ante_meridiem
Thêm vào từ điển của tôi
50885.
anorexia
(y học) chứng biếng ăn, chứng c...
Thêm vào từ điển của tôi
50886.
curliness
tính quăn, tính xoắn
Thêm vào từ điển của tôi
50887.
enclothe
mặc quần áo cho
Thêm vào từ điển của tôi
50888.
ensphere
bao bọc (trong hoặc như trong h...
Thêm vào từ điển của tôi
50889.
outsleep
ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì ...
Thêm vào từ điển của tôi
50890.
periphrastic
dùng lối nói quanh, dùng lối nó...
Thêm vào từ điển của tôi