50871.
divi
chia, chia ra, chia cắt, phân r...
Thêm vào từ điển của tôi
50872.
indeciduate
(sinh vật học) không rụng (lá, ...
Thêm vào từ điển của tôi
50874.
intrigant
người lắm mưu đồ; người hay vận...
Thêm vào từ điển của tôi
50875.
ministration
sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chă...
Thêm vào từ điển của tôi
50876.
scoleces
(động vật học) đầu sán
Thêm vào từ điển của tôi
50877.
tuberculise
(y học) nhiễm lao
Thêm vào từ điển của tôi
50878.
unexpressible
không thể diễn đạt được (ý nghĩ...
Thêm vào từ điển của tôi
50879.
vicegerent
đại diện, thay mặt
Thêm vào từ điển của tôi
50880.
wangling
sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để ...
Thêm vào từ điển của tôi