50931.
depreciator
người làm giảm giá trị; vật làm...
Thêm vào từ điển của tôi
50932.
dustbin
thùng rác
Thêm vào từ điển của tôi
50933.
electrometer
(vật lý) cái đo tính điện
Thêm vào từ điển của tôi
50935.
inviolacy
tính không thể xâm phạm, tính k...
Thêm vào từ điển của tôi
50936.
khmer
người Khơ-me
Thêm vào từ điển của tôi
50937.
legislate
làm luật, lập pháp
Thêm vào từ điển của tôi
50938.
mondayish
(thông tục) uể oải, mệt mỏi
Thêm vào từ điển của tôi
50939.
orometer
dụng cụ đo núi
Thêm vào từ điển của tôi
50940.
pilaff
cơm gà, cơm thịt
Thêm vào từ điển của tôi