50961.
springiness
tính co dãn, tính đàn hồi
Thêm vào từ điển của tôi
50962.
aphasia
(y học) chứng mất ngôn ngữ
Thêm vào từ điển của tôi
50963.
cam
(kỹ thuật) cam
Thêm vào từ điển của tôi
50964.
copperas
(hoá học) sắt II sunfat kết tin...
Thêm vào từ điển của tôi
50965.
double enty
(thương nghiệp) kế toán kép
Thêm vào từ điển của tôi
50966.
market-garden
vườn trồng rau (để đem bán ở ch...
Thêm vào từ điển của tôi
50967.
serigraphy
thuật in bằng lụa
Thêm vào từ điển của tôi
50968.
sincipital
(thuộc) đỉnh đầu
Thêm vào từ điển của tôi
50969.
spiritualization
sự tinh thần hoá; sự cho một ý ...
Thêm vào từ điển của tôi
50970.
summerly
(thuộc) mùa hè; như mùa hè
Thêm vào từ điển của tôi