Từ: side-strack
/'saidtræk/
-
danh từ
đường tàu tránh
-
động từ
cho (xe lửa) vào đường tránh; tránh
-
làm sai đi, làm lạc đi, làm trệch đi, đi trệch
to side-strack attention
đánh lại sự chú ý; làm lãng trí
-
hoãn lại không xét, hoãn lại không giải quyết
Cụm từ/thành ngữ
to get on to a side-track
ra ngoài đề, lạc đề