50981.
hog-wash
nước rửa bát vo gạo (cho lợn ăn...
Thêm vào từ điển của tôi
50982.
operetta
Opêret
Thêm vào từ điển của tôi
50983.
orogeny
(địa lý,địa chất) sự tạo núi
Thêm vào từ điển của tôi
50985.
antibody
thể kháng
Thêm vào từ điển của tôi
50986.
electrolyze
(hoá học) điện phân
Thêm vào từ điển của tôi
50987.
faille
lụa phay (một thứ lụa to mặt)
Thêm vào từ điển của tôi
50988.
impetuosity
tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính...
Thêm vào từ điển của tôi
50989.
khamsin
gió nam, gió năm mươi (ở Ai-cập...
Thêm vào từ điển của tôi
50990.
man-eater
người ăn thịt người, thú ăn thị...
Thêm vào từ điển của tôi