50981.
federative
(thuộc) liên đoàn
Thêm vào từ điển của tôi
50982.
flagitiousness
tính chất hung ác; tính chất tộ...
Thêm vào từ điển của tôi
50983.
leucocyte
(sinh vật học) bạch cầu
Thêm vào từ điển của tôi
50984.
otologist
(y học) bác sĩ khoa tai
Thêm vào từ điển của tôi
50985.
prettily
xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh...
Thêm vào từ điển của tôi
50986.
spinule
(thực vật học) gai nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
50987.
transmarine
ở bên kia biển, hải ngoại
Thêm vào từ điển của tôi
50988.
undertone
giọng thấp, giong nói nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
50989.
unpainted
không sơn
Thêm vào từ điển của tôi
50990.
woodprint
tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ
Thêm vào từ điển của tôi