50991.
bear-baiting
trò trêu gấu (thả chó săn cho t...
Thêm vào từ điển của tôi
50992.
headiness
tính nóng nảy, tính hung hăng, ...
Thêm vào từ điển của tôi
50993.
infatuate
làm cuồng dại
Thêm vào từ điển của tôi
50994.
tar-sealed
(Tân tây lan) rải đá giăm trộn ...
Thêm vào từ điển của tôi
50995.
ascomycetes
(thực vật học) lớp nấm nang
Thêm vào từ điển của tôi
50996.
milk-shake
cốc sữa trứng đã khuấy
Thêm vào từ điển của tôi
50997.
questionless
không còn nghi ngờ gì nữa, chắc...
Thêm vào từ điển của tôi
50998.
unmalleable
không thể dát mỏng, không thể u...
Thêm vào từ điển của tôi
50999.
water-carriage
sự vận tải bằng đường thuỷ
Thêm vào từ điển của tôi
51000.
overcold
rét quá
Thêm vào từ điển của tôi