TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51011. tusky có ngà; có nanh

Thêm vào từ điển của tôi
51012. zigzag hình chữ chi, đường chữ chi; hầ...

Thêm vào từ điển của tôi
51013. anadromous ngược sông để đẻ (cá biển)

Thêm vào từ điển của tôi
51014. carpology khoa nghiên cứu quả (cây)

Thêm vào từ điển của tôi
51015. commonplace điều đáng ghi vào sổ tay

Thêm vào từ điển của tôi
51016. dutifulness sự biết vâng lời, sự biết nghe ...

Thêm vào từ điển của tôi
51017. fatherliness tính nhân từ như cha, tính hiền...

Thêm vào từ điển của tôi
51018. grass-grown có trồng cỏ

Thêm vào từ điển của tôi
51019. hyperplasia (sinh vật học); (y học) sự tăng...

Thêm vào từ điển của tôi
51020. interferential (vật lý) giao thoa

Thêm vào từ điển của tôi